- Màu viền: Có Viền trắng và viền nhôm
Công suất (W) | 5W | 5W | 7W | 4W+4W | 5W+5W | 7W+7W |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) | 85-265, 50/60 | 85-265, 50/60 | 85-265, 50/60 | 85-265, 50/60 | 85-265, 50/60 | 85-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.95 | 0.95 | 0.95 | 0.95 | 0.95 | 0.95 |
Quang thông (lm) | 450 | 450 | 630 | 360 | 500 | 680 |
Tuổi thọ (h) | 50000 | 50000 | 50000 | 50000 | 50000 | 50000 |
Màu | Trắng, Vàng nắng |
Trắng, Vàng nắng |
Trắng, Vàng nắng |
Trắng, Vàng nắng, trung tính | Trắng, Vàng nắng, trung tính | Trắng, Vàng nắng, trung tính |
Nhiệt độ màu(K) | 3000-3500 K 5500-6500 K |
3000-3500 K 5500-6500 K |
3000-3500 K 5500-6500 K |
3000-3500 K 5500-6500 K |
3000-3500 K 5500-6500 K |
3000-3500 K 5500-6500 K |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 82-85 | 82-85 | 82-85 | 82-85 | 82-85 | 82-85 |
Kích thước (mm) | 100/60 | 115/60 | 115/60 | 100/60 | 115/60 | 115/60 |
Lỗ khoét | Ø 76 | Ø 90 | Ø 90 | Ø 76 | Ø 90 | Ø 90 |
Bảo Hành: | 24 Tháng | 24 Tháng | 24 Tháng | 24 Tháng | 24 Tháng | 24 Tháng |
Ứng dụng đèn 3 chế độ:
- Sử dụng lắp đặt cho trần gỗ, trần thạch cao.
- Lắp đặt cho phòng trưng bày, phòng họp.
- Lắp đặt cho các nhà máy và văn phòng.
- Lắp đặt cho khu phức hợp thương mại.
- Lắp đặt cho trường học, hội trợ chiển lãm.
- Lắp đặt cho bệnh viện, phòng học, công viên ngầm.
- Những nơi cần tiết kiệm năng lượng và chỉ số hoàn màu ánh sáng cao
- Giải pháp chiếu sáng tối ưu về ánh sáng và tiết kiệm năng lượng 80% so với bóng đèn thông thường
Reviews
There are no reviews yet.