- Thông số kỹ thuật đèn led âm trần Mã 16- 1 chế độ mầu
- Màu viền: Có Viền Bạc và viền vàng và Viền Sơn Trắng
Công suất (W) | 3W | 8W | 12W |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) | 85-265, 50/60 | 85-265, 50/60 | 85-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.95 | 0.95 | 0.95 |
Quang thông (lm) | 300 | 700 | 1200 |
Tuổi thọ (h) | >20000 | >20000 | >20000 |
Màu | Trắng, Vàng nắng, Ttrung tính |
Trắng, Vàng nắng, Ttrung tính |
Trắng, Vàng nắng, Ttrung tính |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3500,5500-6500 | 2700-3500,5500-6500 | 2700-3500,5500-6500 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 82-85 | 82-86 | 82-87 |
Kích thước (mm) | 110/76 | 118/90 | 145/110 |
Lỗ khoét | Ø 76 | Ø 90 | Ø 110 |
Bảo Hành: | 24 Tháng | 24 Tháng | 24 Tháng |
Thông số kỹ thuật đèn led âm trần Mã 16- 3 chế độ mầu
Công suất (W) | 6W+6W | 8W+8W | 10W+10W |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) | 85-265, 50/60 | 85-265, 50/60 | 85-265, 50/60 |
Hệ số công suất | 0.95 | 0.95 | 0.95 |
Quang thông (lm) | 500 | 600 | 900 |
Tuổi thọ (h) | >20000 | >20000 | >20000 |
Màu | Trắng, Vàng nắng, Ttrung tính |
Trắng, Vàng nắng, Ttrung tính |
Trắng, Vàng nắng, Ttrung tính |
Nhiệt độ màu(K) | 2700-3500,5500-6500 | 2700-3500,5500-6500 | 2700-3500,5500-6500 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) | 82-85 | 82-86 | 82-87 |
Kích thước (mm) | 110/76 | 118/90 | 145/110 |
Lỗ khoét | Ø 76 | Ø 90 | Ø 110 |
Bảo Hành: | 24 Tháng | 24 Tháng | 24 Tháng |
- Ứng dụng đèn
- Sử dụng lắp đặt cho trần gỗ, trần thạch cao.
- Lắp đặt cho phòng trưng bày, phòng họp.
- Lắp đặt cho các nhà máy và văn phòng.
- Lắp đặt cho khu phức hợp thương mại.
- Lắp đặt cho trường học, hội trợ chiển lãm.
- Lắp đặt cho bệnh viện, phòng học, công viên ngầm.
- Những nơi cần tiết kiệm năng lượng và chỉ số hoàn màu ánh sáng cao
- Giải pháp chiếu sáng tối ưu về ánh sáng và tiết kiệm năng lượng 80% so với bóng đèn thông thường
Reviews
There are no reviews yet.